--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tâm phúc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tâm phúc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tâm phúc
+ adj
very reliable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tâm phúc"
Những từ có chứa
"tâm phúc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
beatify
beatification
welfare
evangelic
blessing
felicity
beatific
evangelical
bless
felicific
more...
Lượt xem: 446
Từ vừa tra
+
tâm phúc
:
very reliable
+
dwight d. eisenhower
:
vị tổng thống Hoa Kỳ thứ 34, ngưởi chi đạo cuộc xâm lược của Normandy và thất bại của Đức Quốc xã (1890-1961)
+
bữa cổ
:
FeastBữa cổ cướiA wedding feast
+
unrobe
:
cởi áo choàng (cho ai)
+
unsupple
:
cứng, khó uốn